Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chéneau
/ʃe.nɔ/
chéneaux
/ʃe.nɔ/

chéneau /ʃe.nɔ/

  1. Máng nước mưa (ở mái nhà).

Tham khảo

sửa