Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃe.ʃja/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chéchia
/ʃe.ʃja/
chéchias
/ʃe.ʃja/

chéchia gc /ʃe.ʃja/

  1. sêsia, đấu.

Tham khảo

sửa