chèvre-pied
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɛv.ʁpje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chèvre-pied /ʃɛv.ʁpje/ |
chèvre-pied /ʃɛv.ʁpje/ |
Giống cái | chèvre-pied /ʃɛv.ʁpje/ |
chèvre-pied /ʃɛv.ʁpje/ |
chèvre-pied /ʃɛv.ʁpje/
Tham khảo
sửa- "chèvre-pied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)