Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɛv.ʁpje/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực chèvre-pied
/ʃɛv.ʁpje/
chèvre-pied
/ʃɛv.ʁpje/
Giống cái chèvre-pied
/ʃɛv.ʁpje/
chèvre-pied
/ʃɛv.ʁpje/

chèvre-pied /ʃɛv.ʁpje/

  1. (Thân mật) (có) chân .

Tham khảo

sửa