Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chèrement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửa
chèrement
/ʃɛʁ.mɑ̃/
Thân ái
.
Đắt
.
Construire
chèrement
— xây dựng đắt
vendre
chèrement
sa vie
— bắt trả đắt mạng mình (diệt nhiều địch trước khi chết)
Tham khảo
sửa
"
chèrement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)