châtellenie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.tɛ.lə.ni/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
châtellenie /ʃa.tɛ.lə.ni/ |
châtellenie /ʃa.tɛ.lə.ni/ |
châtellenie gc /ʃa.tɛ.lə.ni/
Tham khảo
sửa- "châtellenie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)