Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
châtaigne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃa.tɛɲ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
châtaigne
/ʃa.tɛɲ/
châtaignes
/ʃa.tɛɲ/
châtaigne
gc
/ʃa.tɛɲ/
Hạt dẻ
.
(
Thông tục
)
Cú
đấm
.
châtaigne
de mer
— (động vật học) nhím biển
Tham khảo
sửa
"
châtaigne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)