Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chành ành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̤jŋ
˨˩
a̤jŋ
˨˩
ʨan
˧˧
an
˧˧
ʨan
˨˩
an
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨajŋ
˧˧
ajŋ
˧˧
Tính từ
sửa
chành ành
To
lù lù
trước mắt
.
Bụng chửa
chành ành
.
Nằm
chành ành
giữa nhà.
Đồng nghĩa
sửa
chình ình
chềnh ềnh
Tham khảo
sửa
Nguyễn Như Ý (
1999
)
Đại từ điển tiếng Việt
, Hà Nội: NXB Văn hóa Thông tin