Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛʁ.və.la/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cervelas
/sɛʁ.və.la/
cervelas
/sɛʁ.və.la/

cervelas /sɛʁ.və.la/

  1. Xúc xích ngắn.

Tham khảo sửa