Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

certificateur

  1. (Luật học, pháp lý) Người bảo lãnh tiếp (bão lãnh cho người bảo lãnh).

Tính từ

sửa

certificateur

  1. (Luật học, pháp lý) Bảo lãnh tiếp.

Tham khảo

sửa