Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
certificateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
certificateur
gđ
(
Luật học, pháp lý
)
Người
bảo lãnh
tiếp
(bão lãnh cho người bảo lãnh).
Tính từ
sửa
certificateur
(
Luật học, pháp lý
)
Bảo lãnh
tiếp
.
Tham khảo
sửa
"
certificateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)