Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
certainement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛʁ.tɛn.mɑ̃/
Phó từ
sửa
certainement
/sɛʁ.tɛn.mɑ̃/
Chắc chắn
,
chắc
.
Nhất định
.
Viendrez-vous demain? -
Certainement
— Mai anh có đến không? - Nhất định chứ
Tham khảo
sửa
"
certainement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)