Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.ˌmɛt/

Danh từ

sửa

cermet /ˈsɜː.ˌmɛt/

  1. (Tech) Gốm kim thuộc.

Tham khảo

sửa