Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈris/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp cổ cerise, từ tiếng Latinh ceresia. So sánh với cherry.

Danh từ sửa

cerise (không đếm được)

  1. Màu anh đào, màu đỏ hồng.

Tính từ sửa

cerise (so sánh hơn more cerise, so sánh nhất most cerise)

  1. (Có) màu anh đào, đỏ hồng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ʁiz/
  Paris, Pháp (nam giới)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp cổ cerise, từ tiếng Latinh ceresia, từ ceresium, từ cerasium, từ tiếng Hy Lạp cổ κεράσιον (kerasion, “quả anh đào”).

Tính từ sửa

cerise

  1. (Có) màu anh đào, đỏ hồng.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cerise cerises

cerise gc

  1. Quả anh đào.
  2. Màu anh đào, màu đỏ hồng.

Tiếng Thụy Điển sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp cerise, từ ceresia.

Danh từ sửa

cerise

  1. Màu anh đào, màu đỏ hồng.

Tính từ sửa

cerise

  1. (Có) màu anh đào, đỏ hồng.