ceremonious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /sɛ.ɹɪˈməʊ.nɪ.əs/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˌsɛ.ɹəˈmoʊ.ni.əs/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -əʊniəs
- Tách âm: ce‧re, ous
Tính từ
sửaceremonious (so sánh hơn more ceremonious, so sánh nhất most ceremonious)
Từ phái sinh
sửaTham khảo
sửa- "ceremonious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)