Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛr.ə.mənt/

Danh từ

sửa

cerement /ˈsɛr.ə.mənt/

  1. (Như) Cerecloth.
  2. (Số nhiều) Quần áo liệm.

Tham khảo

sửa