Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈræ.mɪst/

Danh từ

sửa

ceramist /sə.ˈræ.mɪst/

  1. Thợ làm đồ gốm.

Tham khảo

sửa