Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃t.ʁist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít centriste
/sɑ̃t.ʁist/
centriste
/sɑ̃t.ʁist/
Số nhiều centriste
/sɑ̃t.ʁist/
centriste
/sɑ̃t.ʁist/

centriste /sɑ̃t.ʁist/

  1. (Chính trị) Người phái giữa.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực centriste
/sɑ̃t.ʁist/
centriste
/sɑ̃t.ʁist/
Giống cái centriste
/sɑ̃t.ʁist/
centriste
/sɑ̃t.ʁist/

centriste /sɑ̃t.ʁist/

  1. Xem [[|]] (danh từ).

Tham khảo

sửa