centriste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃t.ʁist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | centriste /sɑ̃t.ʁist/ |
centriste /sɑ̃t.ʁist/ |
Số nhiều | centriste /sɑ̃t.ʁist/ |
centriste /sɑ̃t.ʁist/ |
centriste /sɑ̃t.ʁist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | centriste /sɑ̃t.ʁist/ |
centriste /sɑ̃t.ʁist/ |
Giống cái | centriste /sɑ̃t.ʁist/ |
centriste /sɑ̃t.ʁist/ |
centriste /sɑ̃t.ʁist/
- Xem [[|]] (danh từ).
Tham khảo
sửa- "centriste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)