Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈdɪs.ˌtrɪkt/

Danh từ

sửa

central business district / ˈdɪs.ˌtrɪkt/

  1. ((econ)) Khu kinh doanh trung tâm.

Tham khảo

sửa