Tiếng Anh

sửa
 
centipede

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛn.tə.ˌpid/

Danh từ

sửa

centipede /ˈsɛn.tə.ˌpid/

  1. (Động vật học) Con rết.
  2. Động vật nhiều chân.

Tham khảo

sửa