Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛn.tə.ˌɡreɪd/

Tính từ

sửa

centigrade /ˈsɛn.tə.ˌɡreɪd/

  1. Chia trăm độ, bách phân.

Tham khảo

sửa