censeur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
censeur /sɑ̃.sœʁ/ |
censeurs /sɑ̃.sœʁ/ |
censeur gđ
- Người phê phán.
- Người kiểm duyệt (báo chí, kịch bản... ).
- Tổng giám thị (trường trung học).
- (Sử học) Ngự sử.
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "censeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)