Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃d.ʁe/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cendrée
/sɑ̃d.ʁe/
cendrées
/sɑ̃d.ʁe/

cendrée gc /sɑ̃d.ʁe/

  1. Đạn ghém.
  2. (Thể dục thể thao) Xỉ than rải đường; đường rải xỉ than.

Tham khảo

sửa