Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cendré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɑ̃d.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
cendré
/sɑ̃d.ʁe/
cendrés
/sɑ̃d.ʁe/
Giống cái
cendrée
/sɑ̃d.ʁe/
cendrées
/sɑ̃d.ʁe/
cendré
/sɑ̃d.ʁe/
(
Có
)
Màu
tro
.
Cheveux
cendrés
— tóc màu tro
Tham khảo
sửa
"
cendré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)