Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cemetery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
cemetery
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛ.mə.ˌtɛr.i/
Hoa Kỳ
[ˈsɛ.mə.ˌtɛr.i]
Danh từ
sửa
cemetery
/ˈsɛ.mə.ˌtɛr.i/
Nghĩa trang
,
nghĩa địa
.
Tham khảo
sửa
"
cemetery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)