Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪ.ˈmɛn.tiɳ/

Động từ

sửa

cementing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của cement.

Danh từ

sửa

cementing

  1. Sự gắn xi măng.
  2. Sự thấm các bon.

Tham khảo

sửa