Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cementing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɪ.ˈmɛn.tiɳ/
Động từ
sửa
cementing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
cement
.
Danh từ
sửa
cementing
Sự gắn xi măng.
Sự
thấm
các
bon
.
Tham khảo
sửa
"
cementing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)