Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cbs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
cbs
Mạng
lưới
phát thanh
Columbia
(Columbia Broadcasting System).
Tham khảo
sửa
"
cbs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)