cavité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.vi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cavité /ka.vi.te/ |
cavités /ka.vi.te/ |
cavité gc /ka.vi.te/
- Lỗ hỗng, khoang, ổ.
- Boucher une cavité — bít một lỗ hổng
- Cavité thoracique — (giải phẫu) khoang ngực
- Cavité articulaire — (giải phẫu) ổ khớp
Tham khảo
sửa- "cavité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)