cavernicole
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cavernicoles /ka.vɛʁ.ni.kɔl/ |
cavernicoles /ka.vɛʁ.ni.kɔl/ |
Giống cái | cavernicoles /ka.vɛʁ.ni.kɔl/ |
cavernicoles /ka.vɛʁ.ni.kɔl/ |
cavernicole
- (Sống) Ở hang.
- Animaux cavernicoles — động vật ở hang
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cavernicoles /ka.vɛʁ.ni.kɔl/ |
cavernicoles /ka.vɛʁ.ni.kɔl/ |
cavernicole gđ
Tham khảo
sửa- "cavernicole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)