Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæ.və.ˈlɪr.li/

Tính từ

sửa

cavalierly /ˌkæ.və.ˈlɪr.li/

  1. phong cách kỵ sĩ.

Tham khảo

sửa