Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.va.ljɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

cavalièrement /ka.va.ljɛʁ.mɑ̃/

  1. Sỗ sàng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa