cavalièrement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.va.ljɛʁ.mɑ̃/
Phó từ sửa
cavalièrement /ka.va.ljɛʁ.mɑ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "cavalièrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cavalièrement /ka.va.ljɛʁ.mɑ̃/