Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cavaler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.va.le/
Nội động từ
sửa
cavaler
nội động từ
/ka.va.le/
(
Thông tục
)
Chuồn
,
chạy
đi
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Cưỡi
ngựa
.
Ngoại động từ
sửa
cavaler
ngoại động từ
/ka.va.le/
(
Thông tục
)
Quấy rầy
.
se
cavaler
— (thông tục) chuồn, chạy đi
Tham khảo
sửa
"
cavaler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)