Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔ.ʃəs.li/

Phó từ

sửa

cautiously /ˈkɔ.ʃəs.li/

  1. Cẩn thận, thận trọng.

Tham khảo

sửa