Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔs.tɪ.kəl.li/

Phó từ sửa

caustically /ˈkɔs.tɪ.kəl.li/

  1. Châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay.

Tham khảo sửa