Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔ.ˌdeɪt/

Tính từ

sửa

caudate /ˈkɔ.ˌdeɪt/

  1. (Động vật học) đuôi.

Tham khảo

sửa