Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæt.kən/

Danh từ sửa

catkin /ˈkæt.kən/

  1. (Thực vật học) Đuôi sóc, (một kiểu cụm hoa).

Tham khảo sửa