Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.tɔ.li.sizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
catholicisme
/ka.tɔ.li.sizm/
catholicisme
/ka.tɔ.li.sizm/

catholicisme /ka.tɔ.li.sizm/

  1. Đạo Thiên chúa, Công giáo.

Tham khảo

sửa