Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.ˌθoʊd/

Danh từ

sửa

cathode /ˈkæ.ˌθoʊd/

  1. (Vật lý) Cực âm, catôt.

Tham khảo

sửa