Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cathare
/ka.taʁ/
cathares
/ka.taʁ/

cathare

  1. (Triết học) Ý niệm thuần túy.
  2. (Sử học) Giáo phái Ca-ta (thời Trung đại).

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa