thuần tuý

(Đổi hướng từ thuần túy)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwə̤n˨˩ twi˧˥tʰwəŋ˧˧ twḭ˩˧tʰwəŋ˨˩ twi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwən˧˧ twi˩˩tʰwən˧˧ twḭ˩˧

Tính từ

sửa

thuần tuý, thuần túy

  1. Không pha trộn.
    Lý tính thuần tuý.
  2. Chính thực, không pha tạp.
    Công nhân thuần tuý.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa