Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌɡət/

Danh từ

sửa

catgut /.ˌɡət/

  1. Dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú).
  2. (Y học) Dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ).
  3. (Thể dục, thể thao) Dây vợt.

Tham khảo

sửa