Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.tʃɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

catcher /ˈkæ.tʃɜː/

  1. Người bắt tóm.
  2. (Thể dục, thể thao) Người bắt bóng (bóng chày).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

catcher nội động từ /kat.ʃe/

  1. (Thể dục thể thao) Chơi vật tự do.

Tham khảo sửa