Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
catapulte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
catapulte
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.ta.pylt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
catapulte
/ka.ta.pylt/
catapultes
/ka.ta.pylt/
catapulte
gc
/ka.ta.pylt/
Máy
phong
(máy bay, tên lửa).
(
Sử học
)
Máy
bắn
.
Tham khảo
sửa
"
catapulte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)