Tiếng Pháp

sửa
 
catapulte

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ta.pylt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
catapulte
/ka.ta.pylt/
catapultes
/ka.ta.pylt/

catapulte gc /ka.ta.pylt/

  1. Máy phong (máy bay, tên lửa).
  2. (Sử học) Máy bắn.

Tham khảo

sửa