Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈtæ.drə.məs/

Tính từ

sửa

catadromous /kə.ˈtæ.drə.məs/

  1. Di cư xuôi dòng; di cư ra biển.

Tham khảo

sửa