Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlɑɪt/

Danh từ

sửa

catabolite /.ˌlɑɪt/

  1. (Sinh vật học) Chất dị hoá, sản phẩm dị hoá.

Tham khảo

sửa