Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
casuiste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
casuistes
/ka.zɥist/
casuistes
/ka.zɥist/
casuiste
gđ
Nhà
thần học
nghi nghĩa
(chuyên giải quyết các trường hợp khó xử).
Người
thác
cớ
(để làm liều).
Tham khảo
sửa
"
casuiste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)