Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæʒ.wəl.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

casually /ˈkæʒ.wəl.li/

  1. Tình cờ, ngẫu nhiên.
  2. Thất thường.

Tham khảo sửa