Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkæs.tə.ˈnɛt/

Danh từ sửa

castanet /ˌkæs.tə.ˈnɛt/

  1. (Từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet.

Tham khảo sửa