cassement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kas.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cassement /kas.mɑ̃/ |
cassements /kas.mɑ̃/ |
cassement gđ /kas.mɑ̃/
- (Cassement de tête) Sự nhức đầu nhức óc (vì ồn ào, vì công việc túi bụi... ).
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Như casse 3.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Như cassage.
Tham khảo
sửa- "cassement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)