Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kas.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cassement
/kas.mɑ̃/
cassements
/kas.mɑ̃/

cassement /kas.mɑ̃/

  1. (Cassement de tête) Sự nhức đầu nhức óc (vì ồn ào, vì công việc túi bụi... ).
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Như casse 3.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Như cassage.

Tham khảo

sửa