cassage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.saʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cassage /ka.saʒ/ |
cassages /ka.saʒ/ |
cassage gđ /ka.saʒ/
- Sự đập vỡ, sự bẻ gãy.
- Cassage des minerais — sự đập quặng
- cassage de vitres — (nghĩa bóng) sự trái ngược phũ phàng; sự can thiệp thô bạo
Tham khảo
sửa- "cassage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)