Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực casqué
/kas.ke/
casqués
/kas.ke/
Giống cái casquée
/kas.ke/
casquées
/kas.ke/

casqué /kas.ke/

  1. Đội .

Tham khảo sửa