Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
casqué
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kas.ke/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
casqué
/kas.ke/
casqués
/kas.ke/
Giống cái
casquée
/kas.ke/
casquées
/kas.ke/
casqué
/kas.ke/
Đội
mũ
.
Tham khảo
sửa
"
casqué
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)