Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.ˌʃuː/

Danh từ

sửa

cashew /ˈkæ.ˌʃuː/

  1. (Thực vật học) Cây đào lộn hột.

Tham khảo

sửa